Có 2 kết quả:
鉛球 qiān qiú ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄡˊ • 铅球 qiān qiú ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shot put (athletics event)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shot put (athletics event)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0